Với việc giá của nhiều vật liệu xây dựng như xi măng, đá, sỏi… liên tục tăng cao trong thời gian gần đây, việc sử dụng bê tông tươi (hay còn gọi là bê tông thương phẩm) trong xây nhà dân dụng đã trở thành lựa chọn của nhiều người.
Khái niệm bê tông tươi
Bê tông tươi là chất liệu xây dựng được sản xuất bằng cách trộn các thành phần gồm xi măng, cát, đá và nước với tỉ lệ phù hợp để tạo ra hỗn hợp sệt dẻo. Bê tông thương phẩm được sử dụng trong các công trình xây dựng để đổ móng, tường, sàn, cột, đà, vách ngăn, và các công trình khác.
Phân loại bê tông tươi chủ yếu dựa theo mác bê tông
Bê tông thương phẩm được phân loại chủ yếu dựa trên mác bê tông, đó là mức độ chịu lực của bê tông được xác định bởi độ bền nén của nó sau khi đã được đổ và chờ đợi trong thời gian cố định. Các loại mác bê tông thông dụng bao gồm:
- Mác bê tông C15: Đây là loại bê tông thương phẩm có độ bền nén ở mức 15 MPa (megapascal). Nó thường được sử dụng cho các công trình nhỏ như móng, tường, lan can, và các công trình dân dụng.
- Mác bê tông C20: Đây là loại bê tông thương phẩm có độ bền nén ở mức 20 MPa. Nó thường được sử dụng cho các công trình nhỏ và trung bình như sàn, cột, đà, và các công trình dân dụng.
- Mác bê tông C25: Đây là loại bê tông thương phẩm có độ bền nén ở mức 25 MPa. Nó thường được sử dụng cho các công trình lớn như cầu, đường bộ, nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp.
- Mác bê tông C30: Đây là loại bê tông thương phẩm có độ bền nén ở mức 30 MPa. Nó thường được sử dụng cho các công trình lớn và đòi hỏi độ bền cao như cầu, đường bộ, nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp.
- Mác bê tông C35: Đây là loại bê tông thương phẩm có độ bền nén ở mức 35 MPa. Nó thường được sử dụng cho các công trình đòi hỏi độ bền rất cao như đập thủy điện, đường bộ, nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp.
Ưu nhược điểm của bê tông tươi
Ưu điểm:
- Bê tông thương phẩm có thể đổ trực tiếp tại công trình, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
- Bê tông thương phẩm có độ kết dính và chịu lực cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
- Bê tông thương phẩm có tính linh hoạt trong thiết kế, giúp tạo ra các công trình xây dựng đa dạng về hình dáng và kích thước.
- Bê tông thương phẩm có khả năng chống cháy và chống thấm tốt, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
Nhược điểm:
- Bê tông thương phẩm cần phải được đúng tỉ lệ và cấu trúc để đảm bảo chất lượng sản phẩm, nếu không sẽ ảnh hưởng đến độ bền và độ chịu lực của công trình.
- Bê tông thương phẩmcó thể bị nứt, giảm tính thẩm mỹ và giảm độ bền của công trình.
- Bê tông thương phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết, đặc biệt là khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
Cách kiểm tra chất lượng loại bê tông này
Kiểm tra tỷ trọng của bê tông tươi: Tỷ trọng của bê tông thương phẩm được xác định bằng cách đo khối lượng của bê tông thương phẩm và chia cho thể tích của nó. Kết quả đo được phải đảm bảo trong khoảng từ 2,2 đến 2,5 g/cm3.
Kiểm tra độ sệt của bê tông tươi: Độ sệt của bê tông thương phẩm được xác định bằng cách đo chiều dài và thời gian rơi của trụ bê tông thương phẩm. Độ sệt của bê tông thương phẩm phải đảm bảo trong khoảng từ 12 đến 25 cm.
Kiểm tra độ bền nén của bê tông tươi: Độ bền nén của bê tông thương phẩm được xác định bằng cách thử nghiệm trên mẫu bê tông thương phẩm. Mẫu bê tông thương phẩm được đổ vào khuôn và cứng sau 28 ngày, sau đó được thử nghiệm để xác định độ bền nén.
Những tiêu chuẩn về bê tông tươi cần lưu ý
Tiêu chuẩn chất lượng: Các công trình xây dựng phải đảm bảo chất lượng của bê tông thương phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của pháp luật.
Tiêu chuẩn an toàn: Các công trình xây dựng phải đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất, vận chuyển và sử dụng bê tông thương phẩm.
Tiêu chuẩn môi trường: Các công trình xây dựng phải đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường, đảm bảo việc xử lý chất thải và phế liệu trong quá trình sản xuất và sử dụng bê tông thương phẩm.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các công trình xây dựng phải đảm bảo đúng kỹ thuật và quy trình sản xuất, đảm bảo tính đồng đều và độ chính xác của bê tông thương phẩm.
Bảng giá bê tông tươi tham khảo mới nhất
STT | CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG | ĐỘ SỤT(CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ(ĐỒNG/M2) |
1 | Bê tông tươi mác 100 | 10 | m³ | 1.050.000 |
2 | Bê tông tươi mác 150 | 10 | m³ | 1.100.000 |
3 | Bê tông tươi mác 200 | 10 | m³ | 1.150.000 |
4 | Bê tông tươi mác 250 | 10 | m³ | 1.200.000 |
5 | Bê tông tươi mác 300 | 10 | m³ | 1.260.000 |
6 | Bê tông tươi mác 350 | 10 | m³ | 1.320.000 |
7 | Bê tông tươi mác 400 | 10 | m³ | 1.350.000 |
Bê tông tươi là một chất liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Việc đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn, độ bền và độ chịu lực của các công trình xây dựng.